--

sểnh ra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sểnh ra

+  

  • Neglect, not pay proper attention
    • Sểnh ra một tí là hỏng việc
      A little neglience will spoil things
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sểnh ra"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sểnh ra"
    sểnh ra sinh ra
Lượt xem: 669